Chi tiết:
Giao diện phần cứng ADSL1 cổng RJ-11 LAN1 cổng RJ-45 10/100 Mbps with Auto-sensing and Auto-MDI-XADSL CompatibilityANSI T1.413 Issue 2ITU-T 992.1 G.dmtITU-T 992.2 G.liteITU-T 992.3 ADSL2 G.dmt.bisITU-T 992.5 ADSL2+Annex L (READSL)Annex MATM ProtocolPPPoE / PPPoA Relay (PPPoA to PPPoE Bridging)RFC-2684 / RFC-1483 Multiple Protocol over AAL5RFC-2516 PPP over EthernetRFC-2364 PPP over AAL5PPPoE Pass Through from LANTransparent Bridge for MPoASupports 4 PVCTường lửa Multi-NAT, DMZ Host, Port-redirect / Open PortStateful Packet Inspection (SPI)DoS / DDoS ProtectionUser-configurable IP Packet FilteringĐặc tính mạng IGMPv2 ProxyDHCP Client / Relay / ServerSNTP ClientCall SchedulingDNS Cache / ProxyUPnPStatic RouteLọc nội dung Lọc URL bằng từ khóa Ngăn các ứng dụng Java Applet, Cookies, Active X, Compressed, Executable, Multimedia Quản lý thời gian làm việc Quản trị Giao diện web (HTTP)CLI (Command Line Interface, Telnet)Quản lý kiểm soát truy cập Cấu hình sao lưu / phục hồi Hỗ trợ chức năng dự đoán Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP / HTTP / TR-069Logging via SyslogTR-069 Nhiệt độ Operating : 0°C ~ 40°CStorage : -25°C ~ 70°CĐộ ẩm 20% ~ 90% (Non-condensing)Công suất tối đa 9 WattKích thước L162 * W192 * H33 (mm)Nguồn9VDC, 1A